Việt
dầm ngang
xà ngang
thanh giằng
rầm ngang
Anh
collar beam
span piece
straining beam
tie beam
wind beam
windbrace
Đức
Kehlbalken
Pháp
entrait
entrait retroussé
collar beam,straining beam,tie beam,wind beam,windbrace
[DE] Kehlbalken
[EN] collar beam; straining beam; tie beam; wind beam; windbrace
[FR] entrait; entrait retroussé
Kehlbalken /m/XD/
[EN] collar beam, span piece
[VI] dầm ngang, xà ngang
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
COLLAR BEAM
dấm quá giang năng cao Thanh ngang của mái nhà gỗ nối hai thanh kèo đối diện tại điểm cao hơn mặt tường (hỉnh 24). Mái nhà có quá giang nâng cao tạo khoảng không gian lớn hơn so với giàn thông dụng khác, nhưng không bàng một khung cứng. Thanh quá giang trong mái thực tế là thanh chịu nén.