TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collinear

cộng tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dổng thẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng thẳng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

collinear

collinear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collinear

kollinear

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

collinear

colinéaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollinear /adj/HÌNH/

[EN] collinear

[VI] cộng tuyến

Từ điển toán học Anh-Việt

collinear

cộng tuyến

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

collinear

[DE] kollinear

[VI] cộng tuyến (ăngten)

[EN] collinear

[FR] colinéaire

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collinear

cộng tuyến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collinear

cộng tuyến, đồng thẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collinear

cộng tuyến, dổng thẳng