Việt
cộng tuyến
dổng thẳng
đồng thẳng
cùng đường thẳng
Anh
collinear
colinear
collision
colinearity
Đức
kollinear
Pháp
colinéaire
[DE] kollinear
[VI] cùng đường thẳng; cộng tuyến
[FR] colinéaire
cộng tuyến, đồng thẳng
cộng tuyến, dổng thẳng
kollinear /adj/HÌNH/
[EN] collinear
[VI] cộng tuyến
[VI] cộng tuyến (ăngten)
colinearity,colinear /toán học/
colinear, collision /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/