TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colinear

cộng tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

cùng đường thẳng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

colinear

colinear

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

colinearity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

colinear

kollinear

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

colinear

colinéaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

colinearity,colinear /toán học/

cộng tuyến

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

colinear

Having the linear array or sequence of one molecule correspond to that of another. The sequence of bases found on the mRNA corresponds to the sequence of amino acids found on the protein that it encodes. This relationship extends to the sequence of bases on the DNA for bacteria, but in higher organisms, the DNA also contains some intervening sequences (see introns) that must be eliminated before obtaining colinearity.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

colinear

[DE] kollinear

[VI] cùng đường thẳng; cộng tuyến

[FR] colinéaire