TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colinearity

cộng tuyến

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

colinearity

colinearity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

colinear

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

colinearity

Colinearität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kolinearität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế

colinearity,colinear /toán học/

cộng tuyến

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

colinearity

The condition of being co linear. See colinear.

Từ điển Polymer Anh-Đức

colinearity

Colinearität, Kolinearität