TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colloid

chất keo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Keo

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất keo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chất keo colloid

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thể keo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất keo <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

colloid

colloid

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

colloid

Kolloid

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

colloid

colloïde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

colloid

A suspension of microscopic particles ranging in size from 1 nm to 1 μ m that is dispersed in some medium. Hydrophilic colloids are composed of macromolecules that remain dispersed in an aqueous solution because of the particles' affi nity for water. Hydrophobic colloids are less stable and are composed of insolubles particles suspended in water and remaining in a suspended state due to repulsive forces among particles.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

colloid

chất keo

Vật chất được phân chia, phân tán thành những hạt nhỏ có đường kính nằm trong khoảng từ 1-1000 nm. Trong đất: Hạt đất hoặc là chất keo (ví dụ: đất sét keo) hoặc là chất hữu cơ (ví dụ như: chất mùn) có kích thước rất nhỏ (từ 0, 5 - 1 µm). Do diện tích bề mặt của chúng lớn, những hạt này luôn biểu lộ những thuộc tính trao đổi bền vững.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolloid /nt/SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] colloid

[VI] keo (chất dạng gelatin)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

colloid

chất keo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COLLOID

chất keo Một chổt gồm các hạt rất nhỏ, đường kính 10-9 - 10*7m (1 - 100mm). Khỉ trộn với nưốc, các hạt quá nhỏ láng xuống. Nếu không khuấy, chứng tiếp tục lơ lửng và tạo thành keo (gel). Dất sét (clay) có tính keo một phần (bộ phận)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kolloid

[EN] colloid

[VI] chất keo < h>

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kolloid

[EN] colloid

[VI] Keo (chất dạng gelatin)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colloid /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolloid

[EN] colloid

[FR] colloïde

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

colloid

chất keo; thể keo

Tự điển Dầu Khí

colloid

['kɔlɔid]

  • danh từ

    o   chất keo

    Chất hạt rắn mịn lơ lửng trong một chất lỏng. Chất keo dễ trở thành vật lơ lửng nhưng lắng lại chậm. Các hạt lơ lửng dạng keo thực thụ có kích thước từ 5 đến 200 micro mét.

  • tính từ

    o   (thuộc) chất keo

    §   hydrophilic colloid : keo ưa nước

    §   hydrophobic colloid : keo kỵ nước

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    colloid

    Kolloid

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Kolloid

    [VI] chất keo, chất keo colloid

    [EN] colloid

    Kolloid

    [VI]

    [EN] colloid

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    colloid

    chất keo