TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

color picture tube

ống đèn hình màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hình màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

color picture tube

color picture tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

.color look-up table

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

 television picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color television picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour picture tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

color picture tube

Farbbildröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

color picture tube

tube couleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube image en couleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube tricolore à canon unique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube à image en couleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

color picture tube,colour picture tube /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Farbbildröhre

[EN] color picture tube; colour picture tube

[FR] tube couleur; tube image en couleur; tube tricolore à canon unique; tube à image en couleur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color picture tube

đèn hình màu

color picture tube, television picture tube

ống đèn hình màu

color picture tube, color television picture tube /toán & tin/

ống đèn hình màu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

color picture tube

đèn hình màu ống tia điện tử có ba màu chất lân quang khác nhau sao cho khi chúng được quét và kích thích một cách thích hợp trong máy thu hình màu thì thu được hình ảnh màu. Còn gọl là color kinescope; color television picture tube; tricolor picture tube.

color picture tube,.color look-up table

bâng dò tìm màu Còn gọi là bảng màu, bản đd màu hoặc bảng đò tìm video. Bảng các giá trì, mối giá trì tương ứng với một màu khác nhau có thề hiền thị trên màn hình máy tính. Bảng này là phân khởng tách ròi của bộ thích ứng video máy tính; kích thước của bảng tùy thuộc vào loại bộ thích ứng video. Khi điềm ảnh được hiền th| trên màn hình, dãy bit màu của điềm ảnh đố xác đ|nh màu hiện ra cửa nó và số dây bit màu quyết đinh hố được hỉền thị trực tiếp hay gián tiếp. Khi màu được hiện ra gián tiếp thì căn tối bảng dò tìm màu và/ hoặc bộ độ vẽ. Còn gọi là color table; color map; video look-up table.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

color picture tube

ống đèn hình màu