TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn hình màu

đèn hình màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn hình màu

color television picture tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 television tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color picture tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color picture tube

đèn hình màu

color television picture tube

đèn hình màu

color television picture tube, television tube

đèn hình màu

 color picture tube /điện/

đèn hình màu

Loại đèn tia âm cực tạo hình ảnh màu bằng cách quét ba tia có cường độ biến thiên theo ba tín hiệu màu trên màn hình có ba chất phát quang phát ba màu cơ bản là đỏ, xanh, lục. Trước màn hình có màn hoặc lưới chắn để ba tia phát vào ba chất phát quang tương ứng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

color television picture tube

đèn hình màu