TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commerce

thương nghiệp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kt. thương mại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

commerce

commerce

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Since commerce requires a temporal union, commerce between cities does not exist. The separations between cities are too great.

Khi việc buôn bán đòi hỏi một thời gian thống nhất thì không có buôn bán giữa các thành phố nữa.Chúng quá khác nhau.

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

When a builder sees the place of commerce in the future, he twists his road in that direction.

Một nhà xây dựng thấy trong tương lai việc buôn bán sẽ tập trung ở đâu nên xây đường về hướng ấy.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

commerce

(commercial): thương mại, buôn bán, mậu dịch, buôn bán sĩ, các việc kinh doanh. [L] quan hệ xác thịt. [L] [TM] action of a commercial nature - vụ kiện thuộc thâm quyen tài phán thương sư; to quyền có tính chất thương sự. - commercial agency - dại lý thương mại, dại lý thõng tin thương mại. - commercial bank - ngân hàng thương mại. - Chamber of Commerce - phòng thương mại. - commercial court - Xch court (Anh) (Mỹ) Department of Commerce - bộ thương mại (Anh) Board of Trade - Bộ thương mại - commercial efficiency - hiệu quà kinh te (cùa một cái máy.v.v...) - commercial laws - bộ luật thương mại - commercial paper - phiều khoán có thê chuyên nhượng, giấy tờ thương mại. - commercial town - nơi buôn bán, thương trường, thương trấn, thương thị. - commercial traveler - du khách thương nghiệp, khách thương. - commercial value - thị giá, giá tính thành tiền. - commercial world - giới doanh thương

Từ điển toán học Anh-Việt

commerce

kt. thương mại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

commerce

thương nghiệp