commerce
(commercial): thương mại, buôn bán, mậu dịch, buôn bán sĩ, các việc kinh doanh. [L] quan hệ xác thịt. [L] [TM] action of a commercial nature - vụ kiện thuộc thâm quyen tài phán thương sư; to quyền có tính chất thương sự. - commercial agency - dại lý thương mại, dại lý thõng tin thương mại. - commercial bank - ngân hàng thương mại. - Chamber of Commerce - phòng thương mại. - commercial court - Xch court (Anh) (Mỹ) Department of Commerce - bộ thương mại (Anh) Board of Trade - Bộ thương mại - commercial efficiency - hiệu quà kinh te (cùa một cái máy.v.v...) - commercial laws - bộ luật thương mại - commercial paper - phiều khoán có thê chuyên nhượng, giấy tờ thương mại. - commercial town - nơi buôn bán, thương trường, thương trấn, thương thị. - commercial traveler - du khách thương nghiệp, khách thương. - commercial value - thị giá, giá tính thành tiền. - commercial world - giới doanh thương