TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

common carrier

hãng vận tải công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng mang chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công ty truyén thông công cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phương tiện di chuyển công cộng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hãng công cộng

 
Tự điển Dầu Khí

hãng truyền thông công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thầu vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

common carrier

common carrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haulage contractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

common carrier

Fernmeldeverwaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Telefongesellschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsamer Träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transportunternehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

common carrier

entreprise de télécommunications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsamer Träger /m/TV/

[EN] common carrier

[VI] sóng mang chung

Netzträger /m/VT_THUỶ/

[EN] common carrier

[VI] sóng mang chung (vô tuyến vệ tinh)

Transportunternehmen /nt/V_TẢI/

[EN] common carrier, haulage contractor

[VI] hãng vận tải công cộng, nhà thầu vận tải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common carrier /IT-TECH/

[DE] Fernmeldeverwaltung; Telefongesellschaft

[EN] common carrier

[FR] entreprise de télécommunications; porteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common carrier /hóa học & vật liệu/

hãng vận tải công cộng

common carrier

sóng mang chung

common carrier /toán & tin/

hãng truyền thông công cộng

common carrier /toán & tin/

hãng vận tải công cộng

common carrier, carrier, communication carrier

hãng truyền thông công cộng

Tự điển Dầu Khí

common carrier

['kɔmən 'kæriə(r)]

o   hãng công cộng

Một người hoặc một công ty được thuê vận chuyển dầu mỏ với tư cách hãng công cộng, thí dụ công ty ống dẫn. Người chuyển vận được luật pháp quy định là phải phục vụ mọi bên không phân biệt.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

common carrier

hăng truyìn thông công cộng Hẫng truyền thông, như hăng điện thoại, cung cấp dịch vụ cho công chúng và do các tồ chức chính phủ quy đjnh.

Từ điển kế toán Anh-Việt

common carrier

phương tiện di chuyển công cộng

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Common carrier

Nhà khai thác viễn thông Từ này dùng ở khu vực Bắc Mỳ để chỉ một nhà khai thác viễn thông cung cấp các dịch vụ viễn thông công cộng, bao gồm dịch vụ truy cập đến mạng viễn thông chuyển mạch công cộng và các dịch vụ truyền tải viễn thông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

common carrier

công ty truyén thông công cộng