common carrier /hóa học & vật liệu/
hãng vận tải công cộng
common carrier
sóng mang chung
common carrier /toán & tin/
hãng truyền thông công cộng
common carrier /toán & tin/
hãng vận tải công cộng
common carrier, carrier, communication carrier
hãng truyền thông công cộng