Việt
muối ăn
natri clorua
Anh
common salt
sodium chloride
Đức
Natrium/chlorid
gewoehnliches Salz
Pháp
chlorure de sodium
sel commun
common salt,sodium chloride /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Natrium/chlorid; gewoehnliches Salz
[EN] common salt; sodium chloride
[FR] chlorure de sodium; sel commun
muối ăn, natri clorua
o muối ăn