TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối ăn

muối ăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natri clorua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

muối ăn

common salt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

muối ăn

Nährsalz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kochsalz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tafelsalz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ionenbindung beim Kochsalz (NaCl)

Hình 2: Liên kết ion của muối ăn (NaCl)

Beim Kochsalz „schenkt" das Natriumatom dem Chloratom ein Elektron, dadurch wird die L-Schale des Na voll und die M-Schale beim Cl (Bild 2).

Trong muối ăn, nguyên tử natri "biếu" 1 electron cho nguyên tử chlor, nhờ vậy lớp vỏ L của natri và vỏ M của chlor được bão hòa (Hình 2).

Gelöste Stoffe können durch Verdunsten oder durch Verdampfen aus der Lösung ausgeschieden werden, z. B. Kochsalzkristalle aus einer Salzlösung.

Các chất được hòa tan có thể được tách ly khỏi dung dịch bằng cách cho bốc hơi hoặc bay hơi, thí dụ các tinh thể muối ăn từ một dung dịch muối.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Natriumchlorid, Kochsalz

Natri chlorid, muối ăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kochsalz /das/

muối ăn (Natriumchlorid);

Tafelsalz /das/

muối ăn (Speisesalz);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common salt

muối ăn

 common salt /hóa học & vật liệu/

muối ăn

 common salt /hóa học & vật liệu/

muối ăn, natri clorua

common salt

muối ăn, natri clorua

 common salt /y học/

muối ăn, natri clorua

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

common salt

muối ăn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

muối ăn

Nährsalz n