Việt
bộ điều khiển truyền thông
bộ điều khiển truyền thõng
Anh
communication controller
transmission control device
Đức
Kommunikationscontroller
Datenübertragungssteuerung
Pháp
contrôleur de communication
contrôleur des communications
Communication controller,transmission control device /IT-TECH/
[DE] Datenübertragungssteuerung
[EN] Communication controller; transmission control device
[FR] contrôleur des communications
[DE] Kommunikationscontroller
[VI] bộ điều khiển truyền thông
[EN] communication controller
[FR] contrôleur de communication