communications controller
bộ điều khiển truyền thông
communication controller
bộ điều khiển truyền thông
communication driver
bộ điều khiển truyền thông
communications handler
bộ điều khiển truyền thông
CCU, communication control unit, communication controller
bộ điều khiển truyền thông
Communications Controller /điện tử & viễn thông/
Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
Communications Controller /xây dựng/
Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
communications control unit
bộ điều khiển truyền thông
CCU
bộ điều khiển truyền thông
communication control unit
bộ điều khiển truyền thông
Communications Controller
Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
Communications Controller /toán & tin/
Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
CCU /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communication control unit /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communication controller /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communication driver /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communications control unit /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communications controller /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
communications handler /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông
DDC /toán & tin/
bộ điều khiển truyền thông