Việt
Bạn đồng nghiệp
Bằng hữu
bạn
đồng bạn
đồng chí
Bạn đường.
Anh
companion
Đức
Geselle
Companion
Bằng hữu, bạn, đồng bạn, đồng chí
[EN] companion
[VI] Bạn đồng nghiệp