Việt
Có thể so sánh được Thông tin tài chính cần được trình bày mang tính so sánh giữa các năm tài chính
Tính tương đương
tính so sánh được
Anh
Comparability
Đức
Vergleichbarkeit
Pháp
reproductibilité
comparability /TECH,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Vergleichbarkeit
[EN] comparability
[FR] reproductibilité
comparability
Thuật ngữ được dùng trong các cuộc thảo luận của APEC bao hàm các thoả thuận đảm bảo có sự tương đương rộng rãi về đóng góp giư ã các nước thành viên của APEC trong việc thực hiện Tuyên bố Bogor. Xem thêm comprehensiveness và Osaka Action Agenda.