Việt
ống bù trừ
ống điều chỉnh
ống diều chinh
ống giãn nở
ổng bù trừ
Anh
compensating pipe
ống diều chinh; ống bù trừ; ống giãn nở
ổng bù trừ (co giãn vì nhiệt)
ống điều chỉnh; ống bù trừ