Việt
ống giãn nở
ống diều chinh
ống bù trừ
Anh
expansion tube
extension pipe
compensating pipe
Đức
Expansionsrohr
ống diều chinh; ống bù trừ; ống giãn nở
Expansionsrohr /nt/PTN/
[EN] expansion tube
[VI] ống giãn nở
expansion tube, extension pipe /vật lý/