Việt
cuộn bù
cuộn dây bù
Anh
compensating winding
compensation coil
compensation winding
Đức
Ausgleichswicklung
Kompensationswicklung
Pháp
enroulement de compensation
compensating winding,compensation coil,compensation winding /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausgleichswicklung; Kompensationswicklung
[EN] compensating winding; compensation coil; compensation winding
[FR] enroulement de compensation
cuộn bù Cuộn dây mắc nối tiếp trong máy phát xoay chiều đầu ra điện áp cao. Cuộn này cuốn giữa điện cực chính và các điện cực khác nhằm giúp chuyển mạch không dùng chổi than và khắc phục phản ứng của phần ứng.
cuộn (dây) bù