compensating reactor
cuộn (kháng) bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensating winding
cuộn bù
compensating winding
cuộn (dây) bù
compensating winding /điện lạnh/
cuộn (dây) bù
compensating reactor /điện/
cuộn (kháng) bù
compensating winding /điện/
cuộn bù