Việt
chất tạo phức
chất phức hợp
tác nhân tạo phức
Anh
complexing agent
chelating agent
complexant
Đức
Komplexbildner
Komplexiermittel
komplexierende Verbindung
Pháp
agent complexant
complexant,complexing agent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Komplexbildner; Komplexiermittel; komplexierende Verbindung
[EN] complexant; complexing agent
[FR] agent complexant
Komplexbildner /m/KTH_NHÂN/
[EN] complexing agent
[VI] tác nhân tạo phức
Komplexbildner /m/HOÁ/
[EN] chelating agent, complexing agent
[VI] chất tạo phức
chất phức hợp (chất kết hợp với Fe tạo thành hợp chất chảy)
['kɔmpleksiɳ 'etdʒənt]
o chất tạo phức
Một hoá chất liên kết sắt hoà tan thành những phức hợp. Chất tạo phức thường được dùng trong quá trình sử dụng axit nhằm ngăn không để các hợp chất sắt hoà tan có thể kết tủa và sinh ra hiđroxit dạng keo làm ảnh hưởng đến độ thẩm thấu của vỉa chứa.