TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chelating agent

chất tạo chelat

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân tạo cheỉat

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất tạo vòng càng cua

 
Tự điển Dầu Khí

chất càng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tạo phức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chelating agent

chelating agent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complexing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chelator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chelating agent

Chelatbildner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplexbildner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chelone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplexone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maskierungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sequestrierungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chelating agent

agent chélateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chélateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquestrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chelating agent,chelator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chelatbildner; Chelone; Komplexone; Maskierungsmittel; Sequestrierungsmittel

[EN] chelating agent; chelator

[FR] agent chélateur; chélateur; séquestrant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chelatbildner /m/HOÁ/

[EN] chelating agent

[VI] chất tạo chelat, chất càng hoá

Komplexbildner /m/HOÁ/

[EN] chelating agent, complexing agent

[VI] chất tạo phức

Tự điển Dầu Khí

chelating agent

o   chất tạo chelat, chất tạo vòng càng cua

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chelating agent

chất tạo chelat, tác nhân tạo cheỉat