Việt
chất tạo chelat
chất càng hoá
tác nhân tạo cheỉat
Anh
chelating agent
complexing agent
Đức
Chelatbildner
chất tạo chelat, tác nhân tạo cheỉat
Chelatbildner /m/HOÁ/
[EN] chelating agent
[VI] chất tạo chelat, chất càng hoá
chelating agent /hóa học & vật liệu/
complexing agent /hóa học & vật liệu/
chelating agent, complexing agent /hóa học & vật liệu/