Anh
chelating agent
chelator
Đức
Chelatbildner
Chelone
Komplexone
Maskierungsmittel
Sequestrierungsmittel
Pháp
chélateur
agent chélateur
séquestrant
agent chélateur,chélateur,séquestrant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Chelatbildner; Chelone; Komplexone; Maskierungsmittel; Sequestrierungsmittel
[EN] chelating agent; chelator
[FR] agent chélateur; chélateur; séquestrant
chélateur [kelatœR] adj. và n. m. Chất kêlat. chélation [kelasjô] n. f. Ï Kêlat hóa (để chống lại vài loại nhiễm độc kim loại như chì, crom).