Việt
dầm ghép
dầm hỗn hợp
rầm ghép
rầm tổ hợp
dầm tổ hợp
Anh
composite girder
built-up girder
compound girder
Đức
Verbundträger
Verbundtraeger
Pháp
poutre mixte
Verbundträger /m/XD/
[EN] built-up girder, composite girder, compound girder
[VI] dầm tổ hợp, dầm ghép
[DE] Verbundträger
[EN] composite girder
[FR] poutre mixte
[DE] Verbundtraeger
COMPOSITE GIRDER
dầm bản; dàm kết cấu hỗn hợp a) Một loại dàm bản (plate girder) b) Một dầm có kết cắu hỗn hợp (composite construction)