Việt
dầm ghép
dầm tổ hợp
dầm tỏ’ hữp
Anh
compound girder
combination beam
Articulated girder
build-up girder
split beam
composite girder
built-up beam
built-up girder
built-up anchorage
compound beam
deepened beam
built up girder
compuond beam
Đức
Verbundträger
Verbundträger /m/XD/
[EN] built-up girder, composite girder, compound girder
[VI] dầm tổ hợp, dầm ghép
dầm ghép, dầm tổ hợp
Dầm ghép
dầm tổ hợp,dầm ghép
dầm tổ hợp, dầm ghép
built up girder, built-up beam, built-up girder
split beam /xây dựng/
dầm ghép, dầm tỏ’ hữp