Việt
áp suất nén
áp lực nén
áp suất ép
Anh
compression pressure
Đức
Verdichtungsdruck
[kəm'pre∫n 'pre∫(ə)r]
o áp suất nén
Sự tăng áp suất do hành trình nén của động c. áp suất nén thường tính bằng pao trên inch vuông.