TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compressor station

trạm máy nén

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm máy nén khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compressor station

compressor station

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressor station /hóa học & vật liệu/

trạm máy nén khí

compressor station

trạm máy nén

compressor station

trạm máy nén khí

Tự điển Dầu Khí

compressor station

[kəm'praiz 'stei∫n]

o   trạm máy nén

Trạm thiết lập trên tuyến ống dẫn tại đó áp suất khí được tăng lên hoặc khuếch đại bởi máy nén để cho khí tiếp tục chảy. Các trạm này thường cách nhau đều đặn, thường khoảng 40 - 50 dặm dọc theo tuyến ống dẫn.