compressor station /hóa học & vật liệu/
trạm máy nén khí
compressor unit /hóa học & vật liệu/
trạm máy nén khí
compressor station, compressor unit /xây dựng/
trạm máy nén khí
compressor unit
trạm máy nén khí
compressor unit, force pump, injector, press
trạm máy nén khí
compressor station
trạm máy nén khí
compressor unit, gas compressor
trạm máy nén khí