Việt
chương trình máy tính
chương trình điện toán
Anh
computer program
program
Đức
Computer Programm
Computerprogramm
Rechnerprogramm
Pháp
Programme d'ordinateur
programme informatique
computer program,program /IT-TECH/
[DE] Computerprogramm; Rechnerprogramm
[EN] computer program; program
[FR] programme d' ordinateur; programme informatique
[DE] Computer Programm
[VI] chương trình điện toán
[EN] computer program
[FR] Programme d' ordinateur
[kəm'pju:tə 'prougræm]
o chương trình máy tính
Các lệnh hướng dẫn máy tính trong quá trình làm việc.
chương trình máy tính Tập hợp các lệnh trong ngôn ngữ máy tính nào đó, dự định chạy trên máy tính đề thực hiện nhiệm vụ hữu ích. Thuật ngữ thường ngụ ý một thực thề độc lập, ngược với thù tục hoặc thư viện.