TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình máy tính

chương trình máy tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chương trình con máy tính

chương trình con máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chương trình máy tính

computer program origin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computer program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computer programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer program origin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chương trình con máy tính

computer routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Regler dienen elektronische Bauteile mit digitalen Kleinrechnern und genormten elektrischen Ein- und Ausgängen, die in Schaltschränken oder einer Leitwarte montiert sind oder Computerprogramme, die als Regelungssoftware in Prozessleitsysteme integriert sind (Softregler).

Thiết bị điều chỉnh bao gồm các bộ phận điện tử với máy vi tính nhỏ với nhiều cổng chuẩn ra vào được lắp ghép trong một tủ chứa công tắc điện hay trong trạm điều khiển, và chương trình máy tính là phần mềm được dùng để điều khiển tích hợp trong các hệ thống điều khiển (điều chỉnh phần mềm).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computer program origin

chương trình máy tính

computer programme

chương trình máy tính

 computer program origin /toán & tin/

chương trình máy tính

 computer programme /toán & tin/

chương trình máy tính

 computer program origin, computer programme /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chương trình máy tính

computer routine

chương trình con máy tính

 computer routine /toán & tin/

chương trình con máy tính

 computer routine /toán & tin/

chương trình con máy tính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computer program

chương trình máy tính

computer program origin

chương trình máy tính