Việt
thị giác máy điện toán
thị giác nhân tạo
thị giác máy tính
Anh
computer vision
artificial vision
computational vision
machine vision
Đức
Computer Vision
künstliches Sehen
Computervision
Computersehen
Rechnersehen
maschinelles Sehen
Pháp
vision par ordinateur
vision artificielle
visionique
computational vision,computer vision,machine vision /IT-TECH/
[DE] Computersehen; Rechnersehen; maschinelles Sehen
[EN] computational vision; computer vision; machine vision
[FR] vision artificielle; vision par ordinateur; visionique
künstliches Sehen /nt/TTN_TẠO/
[EN] artificial vision, computer vision
[VI] thị giác nhân tạo
Computervision /f/TTN_TẠO/
[VI] thị giác nhân tạo, thị giác máy tính
[DE] Computer Vision
[VI] thị giác máy điện toán
[EN] computer vision
[FR] vision par ordinateur
thị giác máy tính. Sự sử dụng các phương pháp máy tính số đề tách, đặc tả và giải thích thông tin trong các hình ảnh nhìn thấy của thế giới ba chiều,