Việt
thị giác nhân tạo
thị giác máy tính
Anh
computer vision
artificial vision
Đức
künstliches Sehen
Computervision
künstliches Sehen /nt/TTN_TẠO/
[EN] artificial vision, computer vision
[VI] thị giác nhân tạo
Computervision /f/TTN_TẠO/
[VI] thị giác nhân tạo, thị giác máy tính
computer vision /toán & tin/