Việt
công suất tính toán
công suất tinh toán
cống suất tính toán
năng lực tính toán
Anh
computing power
processing power
raw computing power
Đức
Rechenleistung
Pháp
Puissance de calcul
puissance de calcul brute
puissance de traitement
énergie informatique
computing power,processing power,raw computing power /IT-TECH/
[DE] Rechenleistung
[EN] computing power; processing power; raw computing power
[FR] puissance de calcul; puissance de calcul brute; puissance de traitement; énergie informatique
Rechenleistung /f/M_TÍNH/
[EN] computing power
[VI] công suất tính toán
[VI] năng lực tính toán
[FR] Puissance de calcul
công suất tính toán Số các phép toán máy tính có thề thực hiện trong 1 giây.