TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

computing power

công suất tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất tinh toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cống suất tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng lực tính toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

computing power

computing power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processing power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raw computing power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

computing power

Rechenleistung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

computing power

Puissance de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance de calcul brute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance de traitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

computing power,processing power,raw computing power /IT-TECH/

[DE] Rechenleistung

[EN] computing power; processing power; raw computing power

[FR] puissance de calcul; puissance de calcul brute; puissance de traitement; énergie informatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenleistung /f/M_TÍNH/

[EN] computing power

[VI] công suất tính toán

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

computing power

[DE] Rechenleistung

[VI] năng lực tính toán

[EN] computing power

[FR] Puissance de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computing power

cống suất tính toán

computing power

công suất tính toán

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

computing power

công suất tính toán Số các phép toán máy tính có thề thực hiện trong 1 giây.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

computing power

công suất tinh toán