TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concurrence

Nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tr.ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

concurrence

concurrence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

concurrence

(concurrent, to concur) : dong thời, sự trùng hợp, sự gặp gỡ, thỏa thuận [L] a/ phàn tranh (pháp luật) b/ cạnh tranh (pháp luật) - concurrent cause - nguyên nhân góp phần ’ concurrent jurisdiction - thắm, quyền dồng thời của nhiều tòa án (đe nguyên đơn chọn lựa) - concurrent lease - khế ước thuê mướn có hiệu lực khi chấm dứt quyền địa dịch cùa một khế ước trước - concurrent opinion - ý kiến phù hợp. - concurrent powers - các quyền hành chung (cùa phụ thám, boi tham v.v...) - concurrence of sentences - sự nhập chung các hình phạt (phn- cumulative sentence) - concurrent writ - trác hau tòa lập thành nhiều bàn (Thi dụ: do nhiều bi đơn, nhiều dịa chi cư trú v.v...) - performance and payment are concurrent conditions - cung khoản và việc trà tiền phài làm đổng thời - all concur - tất cả nhất tri, toàn thê thuận nhận. [BH] concurrent fire-insurance - bao hiếm hóa hoạn, phân bo với điều kiện y như nhau giữa các chú bảo hiếm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

concurrence

Nhất trí, đồng tình, trùng hợp, tr.ngộ (về thời gian

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

concurrence

Agreement.