TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condemnation

Sự định tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phán tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự kết tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự lên án.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự định án.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

condemnation

condemnation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
condemnation :

condemnation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Condemnation

Sự định án.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

condemnation :

kết án, xứ phạt, khiên trách, cái cách, chình lý, cảm hóa [L]l/ kết án một can phạm 2/ trưng thu vi lý do công ích 3/ (luật hàng hài) a/ khai nhặn (tàu) bị bat đúng phép, b/ rút giấy phép hàng hàuh (tàu dường thùy) - condemnation to costs - phạt ưà phi ton, (qsự) cài trang dụng cụ. - condemned cell - phòng giam can phạm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condemnation

Sự định tội, sự phán tội, sự kết tội, sự lên án.