condemnation :
kết án, xứ phạt, khiên trách, cái cách, chình lý, cảm hóa [L]l/ kết án một can phạm 2/ trưng thu vi lý do công ích 3/ (luật hàng hài) a/ khai nhặn (tàu) bị bat đúng phép, b/ rút giấy phép hàng hàuh (tàu dường thùy) - condemnation to costs - phạt ưà phi ton, (qsự) cài trang dụng cụ. - condemned cell - phòng giam can phạm