Việt
đường về nước ngưng
hồi phần ngưng
Anh
condensate return
Đức
Kondensatrückleitung
Pháp
canalisation de retour
retour
tuyauterie de retour
condensate return /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kondensatrückleitung
[EN] condensate return
[FR] canalisation de retour; retour; tuyauterie de retour