Việt
Điểm ngưng tụ
điểm ngưng kết
Anh
condensation point
release position
releaser
Đức
Kondensationspunkt
Pháp
point de condensation
điểm ngưng tụ
condensation point, release position, releaser
condensation point /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kondensationspunkt
[EN] condensation point
[FR] point de condensation
o điểm ngưng kết
[VI] Điểm ngưng tụ