TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condensation point

Điểm ngưng tụ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm ngưng kết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

condensation point

condensation point

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

condensation point

Kondensationspunkt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

condensation point

point de condensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensation point

điểm ngưng tụ

condensation point

điểm ngưng kết

condensation point, release position, releaser

điểm ngưng tụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condensation point

điểm ngưng tụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

condensation point /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kondensationspunkt

[EN] condensation point

[FR] point de condensation

Tự điển Dầu Khí

condensation point

o   điểm ngưng kết

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kondensationspunkt

[VI] Điểm ngưng tụ

[EN] condensation point