Việt
Điểm ngưng tụ
điểm đọng sương
nhiệt độ ngưng tụ
nhiệt độ hóa lỏng
Anh
condensation point
cluster point
condensation center
release position
releaser
dew point
high end point
Dew point
dew point n.
Đức
Kondensationspunkt
Kondensationspunkt /der (Physik)/
nhiệt độ hóa lỏng; điểm ngưng tụ (chất khí);
Điểm ngưng tụ, nhiệt độ ngưng tụ
điểm đọng sương, điểm ngưng tụ
điểm ngưng tụ
condensation point, release position, releaser
high end point /hóa học & vật liệu/
[VI] Điểm ngưng tụ
[EN] condensation point