TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conductor pipe

ống dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

ống dẫn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conductor pipe

conductor pipe

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor pipe

ống dẫn nước

Tự điển Dầu Khí

conductor pipe

[kən'dʌktə paip]

o   ống dẫn

Một ống thẳng đứng trên thùng chứa dùng để duy trì áp suất thuỷ lực trên dầu để cho khí thoát ra trước khi cho dầu sang hệ thống ống dẫn dầu.