Việt
ống dẫn
ống dẫn nước
Anh
conductor pipe
[kən'dʌktə paip]
o ống dẫn
Một ống thẳng đứng trên thùng chứa dùng để duy trì áp suất thuỷ lực trên dầu để cho khí thoát ra trước khi cho dầu sang hệ thống ống dẫn dầu.