Việt
nước do sự đoạt dòng
nước ngầm bị bọc kín
nước ngầm giữa vỉa
Anh
confined ground water
confined water
Đức
gespanntes Grundwasser
Pháp
nappe captive
confined ground water,confined water /SCIENCE/
[DE] gespanntes Grundwasser
[EN] confined ground water; confined water
[FR] nappe captive
gespanntes Grundwasser /nt/THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] confined ground water
[VI] nước ngầm bị bọc kín, nước ngầm giữa vỉa
o nước do sự đoạt dòng