Việt
nước ngầm giữa vỉa
nước ngầm bị bọc kín
Anh
confined ground
confined ground water
Đức
gespanntes Grundwasser
gespanntes Grundwasser /nt/THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] confined ground water
[VI] nước ngầm bị bọc kín, nước ngầm giữa vỉa