TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

congealing

Chất dính kết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

congealing

congealing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí

Đức

congealing

Verklumpung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí

congealing

o   sự đông lại, sự đông đặc lại

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verklumpung

[EN] congealing

[VI] Chất dính kết