Klebemittel /nt/HOÁ, CNSX/
[EN] agglutinant
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/P_LIỆU/
[EN] binder, binding agent
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/KT_GHI/
[EN] binder
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] binder
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/CNT_PHẨM, ÔN_BlỂN/
[EN] binding agent
[VI] chất dính kết
Binder /m/S_PHỦ/
[EN] binder
[VI] chất dính kết
Harzmittel /nt/CNSX/
[EN] binder
[VI] chất gắn kết, chất dính kết
Bindemittel /nt/L_KIM/
[EN] binding agent, cement
[VI] chất gắn kết, chất dính kết
Bindemittel /nt/CNSX/
[EN] agglomerant, agglutinant
[VI] chất làm kết tụ, chất dính kết