TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

connectivity

tính liên thông

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh kết nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính nối kết được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính nối kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng liên kết

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

connectivity

connectivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connectability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

connectivity

Konnektivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verknüpfbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschließbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußmöglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbindungsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbundfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vernetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

connectivity

connectabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connectability,connectivity /IT-TECH,TECH/

[DE] Anschlußfähigkeit; Konnektivität; Verbindungsfähigkeit; Verbund; Verbundfähigkeit; Vernetzung

[EN] connectability; connectivity

[FR] connectabilité; connexité

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

connectivity

khả năng liên kết

Là quá trình định danh các cung liên kết theo thuật toán topo bằng cách ghi lại các nút đến và nút đi cho mỗi cung. Các cung thường có chung một nút liên kết. Xem thêm(cấu trúc liên kết cung-nút).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verknüpfbarkeit /f/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] connectivity

[VI] tính liên thông (của các hệ thống)

Konnektivität /f/M_TÍNH/

[EN] connectivity

[VI] tính liên thông

Anschließbarkeit /f/V_THÔNG/

[EN] connectivity

[VI] tính liên thông, tính nối kết được

Anschlußmöglichkeit /f/V_THÔNG/

[EN] connectivity

[VI] tính liên thông, tính nối kết

Từ điển toán học Anh-Việt

connectivity

tính liên thông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connectivity

tinh kết nối