TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng liên kết

khả năng liên kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

khả năng thấm cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng liên kết

binding power

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bonding power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cementing power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

connectivity

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn die funktionellen Atomgruppen nur zwei Bindearme (bzw. Kupplungsmöglichkeiten) aufweisen, entstehen lineare Makromoleküle z. B. die Thermoplaste Polyamid (z. B. PA 66) und Polycarbonat (PC).

Khi các nhóm nguyên tử chức năng chỉ có hai tay nối (hay khả năng liên kết), sẽ hình thành các đại phân tử thẳng, thí dụ nhựa nhiệt dẻo polyamid (như PA 6.6) và polycarbonat (PC).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Polymerbildung beruht auf der Fähigkeit der Aminosäuren, sich unter Wasserabspaltung und Ausbildung der Peptidbindung miteinander zu verbinden (Bild 3).

Sự cấu tạo polymer dựa vào khả năng liên kết của các amino acid bằng cách tách phân tử nước và tạo ra một peptid liên kết (Hình 3).

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

connectivity

khả năng liên kết

Là quá trình định danh các cung liên kết theo thuật toán topo bằng cách ghi lại các nút đến và nút đi cho mỗi cung. Các cung thường có chung một nút liên kết. Xem thêm(cấu trúc liên kết cung-nút).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bonding power

khả năng liên kết

binding power

khả năng liên kết

cementing power

khả năng liên kết, khả năng thấm cacbon

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

binding power

khả năng liên kết