TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constellation

chòm sao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

chòm điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tv. chòm sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

constellation

constellation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

constellation

tv. chòm sao

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Constellation

Chòm sao

a grouping of stars that make an imaginary picture in the sky. There are 88 constellations.

Một nhóm các ngôi sao được nối thành hình ảnh tưởng tượng trên bầu trời. Có 88 chòm sao.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

constellation

chòm điềm Trong truyền thông, mẫu biều diễn các trạng thái khả dĩ của sóng mang, mỗi trạng thái gắn với một tồ hợp bit riêng. Chòm điềm cho thấy số các trạng thái cố thỀ được nhận dạng như những thay đồi duy nhất ở tín hiệu truyền thông và do đó số cực đại bit có thề được mã hóa trong một thay đồl đơn (tương đương VỚI 1 baud, hoặc một biến cố). Sơ đồ ở trên cho thấy chòm 16 điềm thuộc loại sử dụng trong điều biến biên độ vuông góc.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

constellation

An arbitrary assemblage or group of stars.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constellation

chòm sao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constellation

chòm điểm