Việt
chòm sao
thiên thể
tinh tú
tinh cầu.
cục diện
tình hình
hoàn cảnh
tình thế
tình trạng.
tinh cầu
Anh
constellation
star cluster
pleiad
Đức
Sternbild
Konstellation
Stembild
Gestim
Gestirn
das Sternbild des Kleinen Bären
chòm sao Tiều hùng
das Sternbild des Großen Bären
chòm sao Đại hùng.
Konstellation /[konstela'tsiom], die; -, -en/
(Astron , Astrol ) chòm sao;
Sternbild /das/
chòm sao;
chòm sao Tiều hùng : das Sternbild des Kleinen Bären chòm sao Đại hùng. : das Sternbild des Großen Bären
Gestirn /das; -[e]s, -e/
thiên thể; chòm sao; tinh tú; tinh cầu;
Stembild /n-(e)s, -er (thiên văn)/
Gestim /n -(e)s, -e/
thiên thể, chòm sao, tinh tú, tinh cầu.
Konstellation /f =, -en/
1. chòm sao; 2. cục diện, tình hình, hoàn cảnh, tình thế, tình trạng.
Constellation
Chòm sao
a grouping of stars that make an imaginary picture in the sky. There are 88 constellations.
Một nhóm các ngôi sao được nối thành hình ảnh tưởng tượng trên bầu trời. Có 88 chòm sao.
star cluster, pleiad /điện lạnh/
star cluster /toán & tin/
(thiên) Sternbild n; chòm sao Bác dâu , chòm sao dại hùng der Große Bär; chòm sao Nhăn mã Schütze m; chòm sao giải Krebs