TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

construction engineer and construction technician

architect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction engineer and construction technician

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

construction engineer and construction technician

Architekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauingenieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bautechniker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

construction engineer and construction technician

architecte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingénieur du bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technicien du bâtiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

architect,construction engineer and construction technician

[DE] Architekt; Bauingenieur; Bautechniker

[EN] architect; construction engineer and construction technician

[FR] architecte; ingénieur du bâtiment; technicien du bâtiment